3
|
U/UTP
|
1196120
|
UTP-E-C5G-E1VN-M
0.5X004P/BK
|
Dây cáp mạng U/UTP CAT5e ,24AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,dùng ngoài trời,Màu đen
U/UTP CAT5e 4pairs,,24AWG,Solid Copper,Outdoor, BK
|
m
|
Vietnam
|
M
|
For Outdoor using
|
4
|
|
UTP-G-C6G-E1VN-M
0.5X004P/xx
|
Dây cáp mạng U/UTP CAT6,24AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,vỏ
PVC,CM,xx (Kiểm tra với 250MHz,1Gpbs)
U/UTP CAT6 4pairs,24AWG,Solid Copper,PVC,CM,xx (Test at
250MHz,1Gpbs)
|
m
|
Vietnam
|
M
|
xx denotes color:WH=White;BL=Blue;GY=Gray;VI=Violet;OR=O range;RD=Red;GN=Green,YL=Yellow;BK=Black
|
5
|
1210487
|
UTP-G-C6G-E1VN-M
0.5X004P/BK
|
Dây cáp mạng U/UTP CAT6 ,24AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,dùng ngoài trời,Màu đen
U/UTP CAT5 4pairs,,24AWG,Solid Copper,Outdoor, BK
|
m
|
Vietnam
|
M
|
For Outdoor using
|
6
|
|
UTP-A-C6G-E1VF-
M0.5X004P/xx
|
Dây cáp mạng U/UTP CAT6A,23AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,vỏ
PVC,CM,thế hệ kế tiếp,xx (Kiểm tra với 500MHz,10Gpbs)
U/UTP CAT6A 4pairs,23AWG,Solid Copper,PVC,CM,Next
Generation,xx(Test at 500MHz,10Gpbs)
|
m
|
Vietnam
|
M
|
xx denotes color:WH=White;BL=Blue;GY=Gray;VI=Violet;OR=O range;RD=Red;GN=Green,YL=Yellow;BK=Black
|
|
|
|
|
Dây cáp mạng F/UTP CAT5e,24AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,vỏ
|
|
|
|
|
7
|
|
|
FTP-E-C5G-E1VN-
M0.5X004P/xx
|
PVC,CM,xx (Kiểm tra lên đến 350MHz,1000Mpbs)
F/UTP CAT5e 4pairs,24AWG,Solid Copper,PVC,CM,xx (Test up to 350MHz,1000Mpbs)
|
m
|
Vietnam
|
M
|
xx denotes color:WH=White;BL=Blue;GY=Gray;VI=Violet;OR=O range;RD=Red;GN=Green,YL=Yellow;BK=Black
|
8
|
|
FTP-E-C5G-E1ZN-
X0.5X004P/xx
|
Dây cáp mạng F/UTP CAT5e,24AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,vỏ
LSZH,xx (Kiểm tra lên đến 350MHz,1000Mpbs)
F/UTP CAT5e 4pairs,24AWG,Solid Copper,LSZH,xx (Test up to
|
m
|
Vietnam
|
M
|
|
F/UTP
|
|
|
350MHz,1000Mpbs)
|
|
|
|
|
9
|
|
FTP-G-C6G-E1VN-
M0.5X004P/xx
|
Dây cáp mạng F/UTP CAT6,24AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,vỏ
PVC,CM,xx (Kiểm tra với 250MHz,1Gpbs)
F/UTP CAT6 4pairs,24AWG,Solid Copper,PVC,CM,xx (Test at
250MHz,,1 Gpbs)
|
m
|
Vietnam
|
M
|
xx denotes
color:WH=White;BL=Blue;GY=Gray;VI=Violet;OR=O
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
|
|
FTP-G-C6G-E1ZN-
X0.5X004P/xx
|
Dây cáp mạng F/UTP CAT6,24AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,vỏ
LSZH,xx (Kiểm tra với 250MHz,1Gpbs)
F/UTP CAT6 4pairs,24AWG,Solid Copper,LSZH,xx (Test at
250MHz,,1 Gpbs)
|
m
|
Vietnam
|
M
|
range;RD=Red;GN=Green,YL=Yellow;BK=Black
|
11
|
|
FTP-A-C6G-E1VN-
|
Dây cáp mạng F/UTP CAT6A,23AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,vỏ
PVC,CM,xx (Kiểm tra với 500MHz,10Gpbs)
|
m
|
Vietnam
|
M
|
|
|
|
|
M0.5X004P/xx
|
F/UTP CAT6A 4pairs,23AWG,Solid Copper,PVC,CM,xx(Test at
500MHz,10Gpbs)
|
|
|
|
xx denotes color:WH=White;BL=Blue;GY=Gray;VI=Violet;OR=O range;RD=Red;GN=Green,YL=Yellow;BK=Black
|
12
|
|
FTP-A-C6G-E1ZN-
X0.5X004P/xx
|
Dây cáp mạng F/UTP CAT6A,23AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,vỏ
LSZH,xx (Kiểm tra với 500MHz,10Gpbs)
F/UTP CAT6A 4pairs,23AWG,Solid Copper,LSZH,xx(Test at
500MHz,10Gpbs)
|
m
|
Vietnam
|
M
|
13
|
SF/UTP
|
3126469
|
SFP-E-C5G-E1VN-M
0.5x004P/GY
|
Dây cáp mạng SF/UTP CAT5e,24AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,vỏ
PVC,CM,Màu xám (Kiểm tra lên đến 350MHz,1000Mpbs) SF/UTP CAT5e 4pairs,24AWG,Solid Copper,PVC,CM,Grey(Test up to 350MHz,1000Mpbs)
|
m
|
Vietnam
|
M
|
xx denotes color:WH=White;BL=Blue;GY=Gray;VI=Violet;OR=O range;RD=Red;GN=Green,YL=Yellow;BK=Black
|
|
|
|
Dây cáp mạng SF/UTP CAT6,24AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,vỏ
|
|
|
|
14
|
|
3126471
|
SFP-G-C6G-E1VN-M
0.5x004P/GY
|
PVC,CM,Màu xám (Kiểm tra với 250MHz,1Gpbs)
SF/UTP CAT6 4pairs,24AWG,Solid Copper,PVC,CM,Grey (Test at
250MHz,,1 Gpbs)
|
m
|
Vietnam
|
M
|
|
15
|
S/FTP
|
|
SSP-G-C7G-E1VN-
M0.5X004P/xx
|
Dây cáp mạng S/FTP CAT7,23AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,vỏ PVC,CM,xx
S/FTP CAT7 4pairs,23AWG,Solid Copper,PVC,CM,xx
|
m
|
Vietnam
|
M
|
|
16
|
|
SSP-G-C7G-E1ZN-
X0.5X004P/xx
|
Dây cáp mạng S/FTP CAT7,23AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,vỏ
LSZH,xx
S/FTP CAT7 4pairs,23AWG,Solid Copper,LSZH,xx
|
m
|
Vietnam
|
M
|
|